🌟 덥석

Phó từ  

1. 갑자기 달려들어 한 번에 물거나 잡는 모양.

1. VỒ VẬP, ĐỘT NGỘT, NHANH NHƯ CHỚP: Hình ảnh đột nhiên xông vào chụp hoặc cắn trong một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덥석 맡다.
    I'm in charge.
  • Google translate 덥석 물다.
    Snap at.
  • Google translate 덥석 받다.
    Get a snap.
  • Google translate 덥석 베어 물다.
    Bite down.
  • Google translate 덥석 잡다.
    Grab at random.
  • Google translate 민준이는 긴장한 탓에 고백도 하기 전에 덥석 지수의 손부터 잡아 버렸다.
    Min-joon was so nervous that he grabbed ji-soo's hand before making a confession.
  • Google translate 배가 고팠던 승규는 냉장고에서 사과를 하나 꺼내더니 씻지도 않고 덥석 베어 물었다.
    Seung-gyu, who was hungry, took an apple out of the refrigerator and bit it without washing it.
  • Google translate 여기 있던 햄버거 못 봤어?
    Didn't you see the hamburger here?
    Google translate 좀 전에 언니가 덥석 집어 들고 나가던데.
    My sister just picked it up and went out.

덥석: quickly; suddenly,かぶりと。むずと,,repentinamente, súbitamente,على نحو مفاجئ,ухас, ухасхийн,vồ vập, đột ngột, nhanh như chớp,อย่างรวดเร็ว, อย่างฉับไว, อย่างไม่ปล่อย, อย่างแน่น,,,猛地,猛然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덥석 (덥썩)


🗣️ 덥석 @ Giải nghĩa

🗣️ 덥석 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160)