💕 Start: 덥
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 8
•
덥다
:
몸으로 느끼기에 기온이 높다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ cao đối với sự cảm nhận bằng cơ thể.
•
덥히다
:
신체나 사물, 감정 등을 따뜻하게 만들다.
☆
Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM ẤM: Làm ấm thân thể, tình cảm hay sự vật…
•
덥-
:
(덥고, 덥습니다)→ 덥다
None
🌏
•
덥석
:
갑자기 달려들어 한 번에 물거나 잡는 모양.
Phó từ
🌏 VỒ VẬP, ĐỘT NGỘT, NHANH NHƯ CHỚP: Hình ảnh đột nhiên xông vào chụp hoặc cắn trong một lần.
•
덥석덥석
:
자꾸 달려들어 한 번에 물거나 잡는 모양.
Phó từ
🌏 VỒ VẬP: Hình ảnh thường hay xông vào chụp hoặc cắn trong một lần.
•
덥수룩이
:
수염이나 머리털이 많거나 길고 단정하지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÙM XÙM, MỘT CÁCH BÙ XÙ: Đầu tóc hoặc râu nhiều hay dài và không gọn gàng
•
덥수룩하다
:
수염이나 머리털이 많거나 길고 단정하지 않다.
Tính từ
🌏 LÙM XÙM, BÙ XÙ: Đầu tóc hoặc râu nhiều hay dài không gọn gàng.
•
덥썩
:
→ 덥석
Phó từ
🌏
• Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28)