🌟 덥수룩이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덥수룩이 (
덥쑤루기
)
🌷 ㄷㅅㄹㅇ: Initial sound 덥수룩이
-
ㄷㅅㄹㅇ (
대수로이
)
: 대단하거나 중요하게 여길 만하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỆ TRỌNG, MỘT CÁCH TRỌNG ĐẠI: Đáng để được xem là quan trọng hay vĩ đại. -
ㄷㅅㄹㅇ (
덥수룩이
)
: 수염이나 머리털이 많거나 길고 단정하지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÙM XÙM, MỘT CÁCH BÙ XÙ: Đầu tóc hoặc râu nhiều hay dài và không gọn gàng
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)