🌟 덥수룩이

Phó từ  

1. 수염이나 머리털이 많거나 길고 단정하지 않게.

1. MỘT CÁCH LÙM XÙM, MỘT CÁCH BÙ XÙ: Đầu tóc hoặc râu nhiều hay dài và không gọn gàng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덥수룩이 머리가 길다.
    Long hair in a duffel.
  • Google translate 덥수룩이 수염이 나다.
    A bearded bearded.
  • Google translate 덥수룩이 수염이 돋다.
    A bearded man has a beard.
  • Google translate 승규의 덥수룩이 긴 머리가 목덜미를 덮고 있었다.
    Seung-gyu's long hair covered the neck.
  • Google translate 민준이는 며칠째 면도를 하지 않아 수염이 덥수룩이 길었다.
    Min-jun had a long beard because he hadn't shaved for days.

덥수룩이: shaggily; bushily,ぼさぼさ。ぼうぼう。ほうほう【蓬蓬】,(adv.) d'une manière épaisse, d'une manière broussaillieuse, en broussaille,con barba, en estado barbudo, en estado peludo,بشكل أشعث,сэгсийсэн, арзайсан, багсайсан,một cách lùm xùm, một cách bù xù,อย่างรุงรัง, อย่างรกรุงรัง, อย่างยุ่งเหยิง, เป็นกระเซิง,dengan lebat dan tidak rapi,копром,浓密地,蓬乱地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덥수룩이 (덥쑤루기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124)