🌟 덥수룩이

Phó từ  

1. 수염이나 머리털이 많거나 길고 단정하지 않게.

1. MỘT CÁCH LÙM XÙM, MỘT CÁCH BÙ XÙ: Đầu tóc hoặc râu nhiều hay dài và không gọn gàng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덥수룩이 머리가 길다.
    Long hair in a duffel.
  • 덥수룩이 수염이 나다.
    A bearded bearded.
  • 덥수룩이 수염이 돋다.
    A bearded man has a beard.
  • 승규의 덥수룩이 긴 머리가 목덜미를 덮고 있었다.
    Seung-gyu's long hair covered the neck.
  • 민준이는 며칠째 면도를 하지 않아 수염이 덥수룩이 길었다.
    Min-jun had a long beard because he hadn't shaved for days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덥수룩이 (덥쑤루기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255)