🌟 덥수룩이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덥수룩이 (
덥쑤루기
)
🌷 ㄷㅅㄹㅇ: Initial sound 덥수룩이
-
ㄷㅅㄹㅇ (
대수로이
)
: 대단하거나 중요하게 여길 만하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỆ TRỌNG, MỘT CÁCH TRỌNG ĐẠI: Đáng để được xem là quan trọng hay vĩ đại. -
ㄷㅅㄹㅇ (
덥수룩이
)
: 수염이나 머리털이 많거나 길고 단정하지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÙM XÙM, MỘT CÁCH BÙ XÙ: Đầu tóc hoặc râu nhiều hay dài và không gọn gàng
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255)