🌟 대수로이

Phó từ  

1. 대단하거나 중요하게 여길 만하게.

1. MỘT CÁCH HỆ TRỌNG, MỘT CÁCH TRỌNG ĐẠI: Đáng để được xem là quan trọng hay vĩ đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대수로이 넘기다.
    Turn over the main waterway.
  • Google translate 대수로이 보다.
    Look at the main waterway.
  • Google translate 대수로이 생각하다.
    Think in a large waterway.
  • Google translate 대수로이 여기다.
    Consider a large waterway.
  • Google translate 대수로이 치부하다.
    Disregard the main waterway.
  • Google translate 대수로이 여겼던 문제가 의외로 잘 풀리지 않았다.
    The problem that the waterway considered didn't work out surprisingly well.
  • Google translate 민준이의 상처는 대수로이 보아 넘길 만한 상처가 아니었다.
    Min-joon's wound was not something to be seen by the archipelago.
  • Google translate 여보, 큰일 났어요. 승규가 이번 시험에서 성적이 떨어졌어요.
    Honey, we're in trouble. seung-gyu's grades fell on this time.
    Google translate 대수로이 여기지 않아도 될 일을 가지고 괜히 호들갑 떨지 말아요.
    Don't make a fuss about something that the waterway shouldn't have thought of.

대수로이: significantly,たいせつに【大切に】。じゅうように【重要に】。とくべつに【特別に】,,importantemente, útilmente, estimablemente,بِأَهَمِّيَّة,сүртэй, айхавтар, том,một cách hệ trọng, một cách trọng đại,ว่าน่าจะสำคัญ, ว่าน่าจะยอดเยี่ยม,dengan penting,,了不起,当回事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대수로이 (대ː수로이)
📚 Từ phái sinh: 대수롭다: 대단하거나 중요하게 여길 만하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)