🌟
대수로이
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
대수로이
(대ː수로이
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
대수로이
-
: 대단하거나 중요하게 여길 만하게.
🌏 MỘT CÁCH HỆ TRỌNG, MỘT CÁCH TRỌNG ĐẠI: Đáng để được xem là quan trọng hay vĩ đại.
-
: 수염이나 머리털이 많거나 길고 단정하지 않게.
🌏 MỘT CÁCH LÙM XÙM, MỘT CÁCH BÙ XÙ: Đầu tóc hoặc râu nhiều hay dài và không gọn gàng