🌟 대수로이

Phó từ  

1. 대단하거나 중요하게 여길 만하게.

1. MỘT CÁCH HỆ TRỌNG, MỘT CÁCH TRỌNG ĐẠI: Đáng để được xem là quan trọng hay vĩ đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대수로이 넘기다.
    Turn over the main waterway.
  • 대수로이 보다.
    Look at the main waterway.
  • 대수로이 생각하다.
    Think in a large waterway.
  • 대수로이 여기다.
    Consider a large waterway.
  • 대수로이 치부하다.
    Disregard the main waterway.
  • 대수로이 여겼던 문제가 의외로 잘 풀리지 않았다.
    The problem that the waterway considered didn't work out surprisingly well.
  • 민준이의 상처는 대수로이 보아 넘길 만한 상처가 아니었다.
    Min-joon's wound was not something to be seen by the archipelago.
  • 여보, 큰일 났어요. 승규가 이번 시험에서 성적이 떨어졌어요.
    Honey, we're in trouble. seung-gyu's grades fell on this time.
    대수로이 여기지 않아도 될 일을 가지고 괜히 호들갑 떨지 말아요.
    Don't make a fuss about something that the waterway shouldn't have thought of.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대수로이 (대ː수로이)
📚 Từ phái sinh: 대수롭다: 대단하거나 중요하게 여길 만하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48)