🌟 덥썩
Phó từ
🌷 ㄷㅆ: Initial sound 덥썩
-
ㄷㅆ (
덥썩
)
: → 덥석
Phó từ
🌏 -
ㄷㅆ (
등쌀
)
: 몹시 귀찮게 괴롭히는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ QUẤY NHIỄU, SỰ PHIỀN NHIỄU, SỰ QUẤY RẦY: Việc gây phiền phức quá thái. -
ㄷㅆ (
들썩
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẮT: Hình ảnh vật gắn vào đâu đó được nâng lên trên một cách dễ dàng. -
ㄷㅆ (
달싹
)
: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양.
Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên.
• Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88)