🌟 달싹
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달싹 (
달싹
)
📚 Từ phái sinh: • 달싹거리다: 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다., 몸이나 입술… • 달싹대다: 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다., 몸이나 입술 … • 달싹이다: 물건이 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다., 몸이나 입술 등이 … • 달싹하다: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 몸이나 입술 등이… • 달싹하다: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있다.
🌷 ㄷㅆ: Initial sound 달싹
-
ㄷㅆ (
덥썩
)
: → 덥석
Phó từ
🌏 -
ㄷㅆ (
등쌀
)
: 몹시 귀찮게 괴롭히는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ QUẤY NHIỄU, SỰ PHIỀN NHIỄU, SỰ QUẤY RẦY: Việc gây phiền phức quá thái. -
ㄷㅆ (
들썩
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẮT: Hình ảnh vật gắn vào đâu đó được nâng lên trên một cách dễ dàng. -
ㄷㅆ (
달싹
)
: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양.
Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên.
• Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11)