🌟 들썩

Phó từ  

1. 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리는 모양.

1. PHẮT: Hình ảnh vật gắn vào đâu đó được nâng lên trên một cách dễ dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들썩 들리다.
    Up and down.
  • Google translate 들썩 들었다 놓다.
    Up and down.
  • Google translate 들썩 떠들리다.
    To make a fuss.
  • Google translate 들썩 올리다.
    Up and down.
  • Google translate 들썩 쳐들다.
    Up and down.
  • Google translate 이불을 들썩 올렸다 내리자 먼지가 훅 끼쳤다.
    The bedclothes were lifted up and down. the dust shot up as i got off.
  • Google translate 나는 밥그릇이 들썩 들릴 만큼 식탁을 세게 내리쳤다.
    I hit the table so hard that the bowl of rice could be heard up and down.
  • Google translate 방금 바위가 들썩 움직인 것 같아.
    I think the rock just moved up and down.
    Google translate 말도 안 돼. 저렇게 큰 바위가 어떻게 들렸겠어.
    No way. how could such a big rock sound like that?
작은말 달싹: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양., 몸이나 입술 등이 살짝 한 번 들리는…

들썩: up,,,levantándose de una vez,,дэнжиг, хөвс,phắt,(ยกขึ้น)อย่างง่ายดาย, อย่างที่หยิบขึ้น, อย่างที่ขยับขึ้น,,,掀动地,

2. 어깨나 엉덩이 등이 위로 한 번 들리는 모양.

2. Hình ảnh vai hay mông nhấc lên cùng lúc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들썩 들다.
    Up and down.
  • Google translate 들썩 올리다.
    Up and down.
  • Google translate 들썩 쳐들다.
    Up and down.
  • Google translate 들썩 치켜들다.
    Up and down.
  • Google translate 들썩 올렸다 내리다.
    Up and down.
  • Google translate 나는 엉덩이를 들썩 치켜들고 달려 나갈 준비를 했다.
    I lifted my hips up and ready to run out.
  • Google translate 그녀는 난감하다는 듯 어깨를 한번 들썩 올렸다 내려놓았다.
    She lifted her shoulders up and down as if she was embarrassed. put it down.
  • Google translate 민준이는 오후 내내 책상 앞에서 떠날 줄을 모르는구나.
    Min-joon doesn't know how to leave from his desk all afternoon.
    Google translate 맞아. 엉덩이 한번 들썩 않고 공부하더라.
    That's right. you studied without flirting your butt once.
작은말 달싹: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양., 몸이나 입술 등이 살짝 한 번 들리는…

3. 마음이 들뜨고 흥분한 모양.

3. Hình ảnh hưng phấn và bồi hồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들썩 들뜨다.
    Up and down.
  • Google translate 들썩 설레다.
    Excited.
  • Google translate 들썩 흥분하다.
    Be excited up and excited.
  • Google translate 가슴이 들썩 들뜨다.
    Heart flutters.
  • Google translate 기분이 들썩 설레다.
    I'm excited.
  • Google translate 오랜만에 동창 모임에 나가려니 마음이 들썩 설렌다.
    My heart flutters at the reunion after a long time.
  • Google translate 나는 들썩 흥분된 가슴을 간신히 진정시키고 담담한 척 대답했다.
    I managed to calm my excited heart and answered, pretending to be calm.
  • Google translate 내일 여행을 간다고 생각하니 정말 설렌다.
    I'm so excited to think that i'm going on a trip tomorrow.
    Google translate 나도. 마음이 들썩 들떠서 잠이 안 와.
    Me too. i can't sleep because i'm so excited.

4. 시끄럽고 급하게 서둘러 움직이는 모양.

4. Hình ảnh vội vàng di chuyển một cách ồn ào và gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들썩 고함치다.
    Yell up and down.
  • Google translate 들썩 떠나다.
    To leave with a jolt.
  • Google translate 들썩 소란이다.
    It's a commotion.
  • Google translate 들썩 야단이다.
    It's a buzz.
  • Google translate 들썩 호령하다.
    To raise the alarm.
  • Google translate 아이들이 한바탕 교실을 들썩 들었다 놓았다.
    The children jostled up and down a classroom.
  • Google translate 아버지는 온 집안이 들썩 떠나도록 호령을 하셨다.
    My father commanded the whole family to leave.
  • Google translate 왜 이렇게 회의실이 들썩 떠나가도록 야단이야?
    Why are you making such a fuss about leaving the conference room?
    Google translate 조금 있다가 사장님께서 직접 내려오신대요!
    The boss is coming down in a minute!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들썩 (들썩)
📚 Từ phái sinh: 들썩거리다: 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.… 들썩대다: 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.,… 들썩이다: 어디에 붙어 있던 물건이 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다., 어깨… 들썩하다: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 어깨나… 들썩하다: 어디에 붙어 있던 물건이 조금 들려 있다., 시끄럽고 급하게 서두르는 상태이다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78)