🌟 들썩하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들썩하다 (
들써카다
)
📚 Từ phái sinh: • 들썩: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리는 모양., 어깨나 엉덩이 등이 위로 한 …
🌷 ㄷㅆㅎㄷ: Initial sound 들썩하다
-
ㄷㅆㅎㄷ (
달싹하다
)
: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있다.
Tính từ
🌏 NHẤP NHÔ: Vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên. -
ㄷㅆㅎㄷ (
들썽하다
)
: 어수선하고 소란스럽게 움직이다.
Động từ
🌏 NÁO ĐỘNG, NÁO LOẠN, XÁO ĐỘNG: Di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo. -
ㄷㅆㅎㄷ (
달싹하다
)
: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄷㅆㅎㄷ (
들썩하다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 조금 들려 있다.
Tính từ
🌏 NHẤC LÊN: Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên một chút. -
ㄷㅆㅎㄷ (
들썩하다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤC LÊN: Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên trên một cách dễ dàng. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160)