🌟 들썩하다

Động từ  

1. 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. NHẤC LÊN: Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên trên một cách dễ dàng. Hoặc làm cho trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식탁이 들썩하다.
    The table is up and down.
  • 집이 들썩하다.
    The house is agitated.
  • 처마가 들썩하다.
    The eaves are up and down.
  • 화분이 들썩하다.
    The pot is agitated.
  • 바위를 들썩하다.
    Up and down the rocks.
  • 그가 모자를 들썩해 보이며 내게 알은체했다.
    He looked up and down on my hat and pretended to know me.
  • 바위는 한 번 들썩하기만 할 뿐 도통 움직이지 않았다.
    The rock was only once up and down and not moving at all.
  • 어쩌다 컵을 깨뜨렸어?
    How did you break the cup?
    내가 넘어지면서 식탁이 들썩하는 바람에 그렇게 됐어.
    That's what happened when i fell and the table went up and down.

3. 어깨나 엉덩이 등이 위로 한 번 들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

3. NHỊP LÊN NHỊP XUỐNG: Vai hay mông được nâng lên một lần. Hoặc làm cho trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 들썩하다.
    I'm up and down.
  • 어깨가 들썩하다.
    My shoulders are up and down.
  • 고개를 들썩하다.
    Heads up and down.
  • 다리를 들썩하다.
    Move one's legs up and down.
  • 상반신을 들썩하다.
    Up and down the upper body.
  • 친구는 난감하다는 듯 어깨를 들썩해 보였다.
    Friend looked up and down his shoulders as if he were embarrassed.
  • 그는 어깨를 들썩해 보이며 어쩔 수 없다는 표정을 지었다.
    He looked up and down on his shoulders and looked helpless.
  • 너 왜 자꾸 엉덩이를 들썩해?
    Why do you keep moving your butt?
    의자에 오래 앉아 있었더니 엉덩이가 아파서 그래.
    I've been sitting in a chair for a long time, and my butt hurts.

2. 마음이 들뜨고 흥분해서 움직이다. 또는 그렇게 되다.

2. BỒN CHỒN, HỒI HỘP: Lòng xao động vì hưng phấn và bồi hồi. Hoặc làm cho như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들썩한 기분.
    Excited mood.
  • 들썩한 상태.
    A state of agitation.
  • 가슴이 들썩하다.
    Heart flutters.
  • 마음이 들썩하다.
    My heart is fluttering.
  • 흥분해서 들썩하다.
    Excited and excited.
  • 멀리서 친구가 온다는 말에 마음이 들썩했다.
    I was thrilled to hear that a friend was coming from afar.
  • 나는 들썩한 기분이 되어 마음이 쉽게 가라앉지 않았다.
    I was in a jittery mood and didn't easily calm down.
  • 회장이 돼서 정말 좋으시겠습니다.
    It would be great to be president.
    잠깐 들썩하긴 했지만 책임감이 더 크게 느껴져요.
    I'm excited for a moment, but i feel more responsible.

4. 시끄럽고 급하게 서둘러 움직이다. 또는 그렇게 하다.

4. HUYÊN NÁO, NHỐN NHÀO: Thường hay vội vàng di chuyển một cách ồn ào và gấp gáp. Hoặc làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들썩한 분위기.
    Excited atmosphere.
  • 거리가 들썩하다.
    The streets are agitated.
  • 나라가 들썩하다.
    The country is agitated.
  • 언론이 들썩하다.
    The press is agitated.
  • 학교가 들썩하다.
    The school is agitated.
  • 대학가는 축제 분위기로 온통 들썩했다.
    The university district was all agitated by the festive mood.
  • 그가 자리에 나타나자 조용했던 분위기가 순간 들썩했다.
    The quiet atmosphere was momentarily agitated when he appeared in his seat.
  • 오늘은 교실이 들썩할 줄 알았더니 의외로 조용하네.
    I thought the classroom was going to be a mess today, but it's unexpectedly quiet.
    아직 애들이 시험 결과를 못 받은 모양이지.
    Looks like the kids haven't gotten their test results yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들썩하다 (들써카다)
📚 Từ phái sinh: 들썩: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리는 모양., 어깨나 엉덩이 등이 위로 한 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43)