🌟 달싹하다

Tính từ  

1. 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있다.

1. NHẤP NHÔ: Vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반창고가 달싹하다.
    Band-aids are sweet.
  • Google translate 벽지가 달싹하다.
    Wallpaper is sweet.
  • Google translate 종이가 달싹하다.
    The paper is sweet.
  • Google translate 테이프가 달싹하다.
    The tape is sweet.
  • Google translate 새로 바른 벽지가 울면서 군데군데 달싹한 부분이 생겼다.
    Newly applied wallpaper cried, creating patches of sweetness in places.
  • Google translate 나는 공기가 통하도록 반창고를 달싹하게 붙였다.
    I attached the bandages sweetly to let air through.
  • Google translate 테이프 붙여서 막아 놓은 부분이 달싹하게 들려 있는데?
    The tape-blocked part sounds sweet.
    Google translate 붙인 지 오래돼서 테이프 접착력이 좀 떨어졌나 보다.
    It's been a long time since i put it on, so the tape's not sticky enough.

달싹하다: loosely attached,,remuer légèrement,ligero, leve,متزحزح,хөндийрөх, хөндий,nhấp nhô,ขยับขึ้น,agak merapung,,微鼓,微翘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달싹하다 (달싸카다) 달싹한 (달싸칸) 달싹하여 (달싸카여) 달싹해 (달싸캐) 달싹하니 (달싸카니) 달싹합니다 (달싸캄니다)
📚 Từ phái sinh: 달싹: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양., 몸이나 입술 등이 살짝 한 번 들리는…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67)