🌟 들썽하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들썽하다 (
들썽하다
)
🌷 ㄷㅆㅎㄷ: Initial sound 들썽하다
-
ㄷㅆㅎㄷ (
달싹하다
)
: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있다.
Tính từ
🌏 NHẤP NHÔ: Vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên. -
ㄷㅆㅎㄷ (
들썽하다
)
: 어수선하고 소란스럽게 움직이다.
Động từ
🌏 NÁO ĐỘNG, NÁO LOẠN, XÁO ĐỘNG: Di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo. -
ㄷㅆㅎㄷ (
달싹하다
)
: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄷㅆㅎㄷ (
들썩하다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 조금 들려 있다.
Tính từ
🌏 NHẤC LÊN: Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên một chút. -
ㄷㅆㅎㄷ (
들썩하다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤC LÊN: Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên trên một cách dễ dàng. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4)