🌟 들썽하다

Động từ  

1. 어수선하고 소란스럽게 움직이다.

1. NÁO ĐỘNG, NÁO LOẠN, XÁO ĐỘNG: Di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들썽하는 마음.
    An agitated mind.
  • Google translate 들썽하는 파도.
    A gale of waves.
  • Google translate 관중들이 들썽하다.
    The crowd is giddy.
  • Google translate 마을이 들썽하다.
    The village is pungent.
  • Google translate 사람들이 들썽하다.
    People are upset.
  • Google translate 시민들이 들썽하다.
    Citizens are agitated.
  • Google translate 비바람에 파도가 들썽해서 배가 출항하지 못했다.
    Waves and waves in the rain and wind prevented the ship from sailing.
  • Google translate 그는 면접 시험에서 예상하지 못한 질문을 받았음에도 불구하고 전혀 들썽하지 않았다.
    He wasn't at all irritated, even though he was asked unexpected questions on the interview exam.
  • Google translate 일부 노동자들이 임금 인상을 요구하며 시위를 하는 탓에 공장 분위기가 들썽해서 걱정입니다.
    I'm worried about the factory atmosphere because some workers are protesting for higher wages.
    Google translate 절대 생산에 차질이 생겨서는 안 되네.
    There should never be any disruptions in production.

들썽하다: be restless,そわつく。さわぐ【騒ぐ】。ゆれうごく【揺れ動く】,être en agitation, être tapageur, être en désordre, être turbulent, être tumultueux,estar agitado, estar inquieto,ينفعل، يتعصب,тэсч ядах, байж ядах, цухалдах, хөвсөлзөх,náo động, náo loạn, xáo động,กระสับกระส่าย, ร้อนรุ่ม, สับสน, วุ่นวาย, ยุ่งเหยิง,gelisah, galau, risau, tidak tenang,быть неспокойным; быть взволнованным; суетиться; гудеть,一起一伏,浮燥,沸腾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들썽하다 (들썽하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4)