🌟 들썽하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들썽하다 (
들썽하다
)
🌷 ㄷㅆㅎㄷ: Initial sound 들썽하다
-
ㄷㅆㅎㄷ (
달싹하다
)
: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있다.
Tính từ
🌏 NHẤP NHÔ: Vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên. -
ㄷㅆㅎㄷ (
들썽하다
)
: 어수선하고 소란스럽게 움직이다.
Động từ
🌏 NÁO ĐỘNG, NÁO LOẠN, XÁO ĐỘNG: Di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo. -
ㄷㅆㅎㄷ (
달싹하다
)
: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄷㅆㅎㄷ (
들썩하다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 조금 들려 있다.
Tính từ
🌏 NHẤC LÊN: Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên một chút. -
ㄷㅆㅎㄷ (
들썩하다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤC LÊN: Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên trên một cách dễ dàng. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197)