🌟 들썩거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들썩거리다 (
들썩꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 들썩: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리는 모양., 어깨나 엉덩이 등이 위로 한 …
🌷 ㄷㅆㄱㄹㄷ: Initial sound 들썩거리다
-
ㄷㅆㄱㄹㄷ (
들썽거리다
)
: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 LÁO NHÁO, NÁO LOẠN, NÁO ĐỘNG, NHÁO NHÀO: Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo. -
ㄷㅆㄱㄹㄷ (
들썩거리다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN ĐƯA XUỐNG: Đồ vật đang dính vào đâu đó thường xuyên được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㅆㄱㄹㄷ (
달싹거리다
)
: 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Đồ vật liên tục khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho khẽ nổi và nhô lên.
• Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82)