🌷 Initial sound: ㄷㅆㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

들썽거리다 : 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 LÁO NHÁO, NÁO LOẠN, NÁO ĐỘNG, NHÁO NHÀO: Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.

들썩거리다 : 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐƯA LÊN ĐƯA XUỐNG: Đồ vật đang dính vào đâu đó thường xuyên được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.

달싹거리다 : 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다. Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Đồ vật liên tục khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho khẽ nổi và nhô lên.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47)