🌟 등쌀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등쌀 (
등쌀
)📚 Annotation: 주로 '등쌀에'로 쓴다.
🌷 ㄷㅆ: Initial sound 등쌀
-
ㄷㅆ (
덥썩
)
: → 덥석
Phó từ
🌏 -
ㄷㅆ (
등쌀
)
: 몹시 귀찮게 괴롭히는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ QUẤY NHIỄU, SỰ PHIỀN NHIỄU, SỰ QUẤY RẦY: Việc gây phiền phức quá thái. -
ㄷㅆ (
들썩
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẮT: Hình ảnh vật gắn vào đâu đó được nâng lên trên một cách dễ dàng. -
ㄷㅆ (
달싹
)
: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양.
Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)