🌟 등쌀

Danh từ  

1. 몹시 귀찮게 괴롭히는 짓.

1. SỰ QUẤY NHIỄU, SỰ PHIỀN NHIỄU, SỰ QUẤY RẦY: Việc gây phiền phức quá thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빚쟁이의 등쌀.
    Debtor's back rice.
  • Google translate 등쌀에 떠밀리다.
    Be pushed by dorsal rice.
  • Google translate 등쌀에 못 이기다.
    Can't beat dorsal.
  • Google translate 등쌀에 시달리다.
    Suffer from dorsal rice.
  • Google translate 민준이의 아버지는 빚쟁이들의 등쌀에 자취를 감춰 버렸다.
    Min-jun's father disappeared from the debtors' backbiting.
  • Google translate 지수는 부모님의 등쌀에 못 이겨 결국 맞선을 보기로 했다.
    Jisoo was so overwhelmed by her parents that she finally decided to face off.
  • Google translate 승규 씨, 금연하시나 봐요?
    Seunggyu, do you quit smoking?
    Google translate 네. 아내 등쌀에 시달려서 이제 끊으려고요.
    Yeah. i'm going to hang up now because i'm suffering from my wife's backache.

등쌀: pestering,,ennui, tracasserie, contrariété, désagrément, enquiquinement, harcèlement,molestia, fastidio, irritación, acoso,مزعج,яршиг, түвэг, гай, хал,sự quấy nhiễu, sự phiền nhiễu, sự quấy rầy,การรบกวน, การก่อกวน, การรบเร้า, การทำให้ยุ่งยาก, การทรมาน, การทำให้กลัดกลุ้ม, การรังควาน, การแกล้ง, การตื๊อ,gangguan,приставание,折磨,折腾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등쌀 (등쌀)

📚 Annotation: 주로 '등쌀에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)