🌷 Initial sound: ㄷㅆ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

덥썩 : → 덥석 Phó từ
🌏

등쌀 : 몹시 귀찮게 괴롭히는 짓. Danh từ
🌏 SỰ QUẤY NHIỄU, SỰ PHIỀN NHIỄU, SỰ QUẤY RẦY: Việc gây phiền phức quá thái.

들썩 : 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리는 모양. Phó từ
🌏 PHẮT: Hình ảnh vật gắn vào đâu đó được nâng lên trên một cách dễ dàng.

달싹 : 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양. Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên.


:
Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42)