🌟 달싹대다

Động từ  

1. 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다.

1. NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Đồ vật liên tục khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho khẽ nổi và nhô lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달싹대며 흔들리다.
    Shake with a clattering.
  • Google translate 뚜껑이 달싹대다.
    The lid is clattering.
  • Google translate 옷자락이 달싹대다.
    The hem of the dress is sweet.
  • Google translate 치마가 달싹대다.
    The skirt is sweet.
  • Google translate 안경을 달싹대다.
    Slap one's glasses.
  • Google translate 손수레가 흔들릴 때마다 실려 있는 깡통들이 달싹댔다.
    Every time the cart shook, the cans on board snapped.
  • Google translate 물이 끓자 주전자 뚜껑이 달싹대면서 요란한 소리를 냈다.
    When the water boiled, the lid of the kettle clicked and made a loud noise.
  • Google translate 파도 때문에 배가 흔들리는 것 같아.
    I think the waves are shaking the ship.
    Google translate 응, 테이블에 있는 컵이 계속 달싹대고 있어.
    Yes, the cups on the table keep clapping.
Từ đồng nghĩa 달싹거리다: 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다., 몸이나 입술…

달싹대다: move slightly,じょうげする【上下する】,être soulevé et retomber à plusieurs reprises, se soulever et retomber à répétiton, faire de petits mouvements, être agité d'un petit mouvement de bas en haut, trembler, trembloter, frémir ; soulever et laisser retomber à plusieurs reprises, secouer, balloter, osceiller,sacudir,يحرّك قليلا,хөвсөлзөх, хөвсөлзүүлэх, хөвхөлзөх, хөвхөлзүүлэх, дэрвэгнэх, дэрвэлзүүлэх,nhấp nhô, phập phồng,ขยับขึ้น, ทำให้ขยับขึ้น,muncul tenggelam, keluar masuk, menggerak-gerakkan,,一直鼓,一直翘,微鼓,微翘,

2. 몸이나 입술 등이 자꾸 살짝 움직여 들리다. 또는 살짝 움직여 들리게 하다.

2. NHẤP NHỔM, MẤP MÁY: Cơ thể hay môi liên tục khẽ cử động và nâng lên. Hoặc làm cho khẽ cử động và nâng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉덩이가 달싹대다.
    The butt is sweet.
  • Google translate 입꼬리가 달싹대다.
    The corners of the mouth are sweet.
  • Google translate 몸을 달싹대다.
    Warm up.
  • Google translate 어깨를 달싹대다.
    Slap one's shoulder.
  • Google translate 입술을 달싹대다.
    Sweeten your lips.
  • Google translate 아이는 엉덩이를 달싹대면서 밖에 나가자고 졸랐다.
    The kid patted his butt and begged him to go outside.
  • Google translate 입원해 있는 동안 나는 좀이 쑤셔서 몸이 계속 달싹댔다.
    During my stay in the hospital, i was aching a little, so i kept on getting hot.
  • Google translate 입술만 달싹대지 말고 뭐라고 말 좀 해 봐.
    Don't just slap your lips and say something.
    Google translate 휴, 이걸 정말 말해야 하는지 고민되네.
    Phew, i'm wondering if i should really say this.
Từ đồng nghĩa 달싹거리다: 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다., 몸이나 입술…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달싹대다 (달싹때다)
📚 Từ phái sinh: 달싹: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양., 몸이나 입술 등이 살짝 한 번 들리는…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Thể thao (88) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)