🌟 달싹대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달싹대다 (
달싹때다
)
📚 Từ phái sinh: • 달싹: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양., 몸이나 입술 등이 살짝 한 번 들리는…
🌷 ㄷㅆㄷㄷ: Initial sound 달싹대다
-
ㄷㅆㄷㄷ (
달싹대다
)
: 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Đồ vật liên tục khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho khẽ nổi và nhô lên. -
ㄷㅆㄷㄷ (
들썩대다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, NHẤP NHÔ, NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Đồ vật đang dính vào đâu đó thường xuyên được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㅆㄷㄷ (
들썽대다
)
: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 LÁO NHÁO, NÁO LOẠN, NÁO ĐỘNG, NHÁO NHÀO: Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)