🌟 달싹이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달싹이다 (
달싸기다
)
📚 Từ phái sinh: • 달싹: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양., 몸이나 입술 등이 살짝 한 번 들리는…
🗣️ 달싹이다 @ Ví dụ cụ thể
- 들먹들먹 달싹이다. [들먹들먹]
🌷 ㄷㅆㅇㄷ: Initial sound 달싹이다
-
ㄷㅆㅇㄷ (
들썩이다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN HẠ XUỐNG: Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên rồi hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㅆㅇㄷ (
덧씌우다
)
: 쓴 위에 겹쳐 씌우다.
Động từ
🌏 TRÙM THÊM, BAO THÊM: Phủ chồng một cái gì đó lên một cái khác. -
ㄷㅆㅇㄷ (
달싹이다
)
: 물건이 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다.
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, NHẤP NHÔ: Đồ vật khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho khẽ nổi và nhô lên.
• Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43)