🌟 덥히다

  Động từ  

1. 신체나 사물, 감정 등을 따뜻하게 만들다.

1. HÂM NÓNG, LÀM ẤM: Làm ấm thân thể, tình cảm hay sự vật…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음을 덥히다.
    Warm one's heart.
  • Google translate 몸을 덥히다.
    Warm up.
  • Google translate 물을 덥히다.
    Heat the water.
  • Google translate 손을 덥히다.
    Warm one's hands.
  • Google translate 뜨겁게 덥히다.
    Heat it up.
  • Google translate 추위에 떨고 있는 승규에게 지수는 우유를 덥혀서 건넸다.
    To seung-gyu, shivering in the cold, ji-su heated the milk and handed it to him.
  • Google translate 지수는 꼬마의 얼어붙은 손을 꼭 잡아 따뜻하게 덥혀 주었다.
    Jisoo held the kid's frozen hand tightly and warmed him up.
  • Google translate 보일러가 고장 났나 봐. 물 좀 덥혀 줘.
    The boiler must be broken. please heat up the water.
    Google translate 알았어. 세수할 만큼만 데우면 되지?
    Okay. i just need to warm up enough to wash my face, right?

덥히다: heat up,あたためる【暖める・温める】,chauffer,calentar,يُدفِّئ,халаах, дулаацуулах,hâm nóng, làm ấm,ทำให้อุ่น,memanaskan, menghangatkan,подогревать; разогревать,弄暖,加热,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덥히다 (더피다) 덥히어 (더피어더피여) 덥혀 (더펴) 덥히니 (더피니)
📚 Từ phái sinh: 덥다: 몸으로 느끼기에 기온이 높다., 어떤 것의 온도가 높고 따뜻하다.
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 덥히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255)