🌟 더하다

Tính từ  

1. 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 크다.

1. HƠN: Mức độ lớn hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더위가 더하다.
    Heat is added.
  • Google translate 맛이 더하다.
    Tastes even more.
  • Google translate 부담이 더하다.
    More pressure.
  • Google translate 추위가 더하다.
    More cold.
  • Google translate 행복이 더하다.
    More happiness.
  • Google translate 오늘은 피곤이 어제보다 더하다.
    I'm more tired today than yesterday.
  • Google translate 그는 그녀와 함께 있을 때 기쁨이 평소보다 더했다.
    He added more joy than usual when he was with her.
  • Google translate 지난주에도 바빴는데 이번 주는 지난주보다 더하다.
    I was busy last week, but this week is worse than last week.
  • Google translate 나는 너랑 놀면 혼자 놀 때보다 재미가 더해서 좋아.
    I like it because it's more fun than playing with you alone.
Từ trái nghĩa 덜하다: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하다.

더하다: more; all the more,よりひどい。よりおおきい【より大きい】,supérieur, plus nombreux, plus abondant, plus riche,más grande, más intenso, mejor, peor,أزْيَد,илүү, хэтэрхий,hơn,มากกว่า, ยิ่งกว่า,bertambah,сильный; больший,更重,更甚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더하다 (더하다) 더한 (더한) 더하여 (더하여) 더해 (더해) 더하니 (더하니) 더합니다 (더함니다)
📚 Từ phái sinh: 더: 보태어 계속해서., 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 크게, 그 이상으로.


🗣️ 더하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 더하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)