🌟 긴밀감 (緊密感)

Danh từ  

1. 서로의 관계가 매우 가까운 느낌.

1. CẢM GIÁC THÂN THIẾT: Cảm giác quan hệ với nhau rất gần gũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴밀감 형성.
    Formation of closeness.
  • Google translate 긴밀감이 생기다.
    Develop a sense of closeness.
  • Google translate 긴밀감을 가지다.
    Have a sense of closeness.
  • Google translate 긴밀감을 강화하다.
    Strengthen a sense of closeness.
  • Google translate 긴밀감을 더하다.
    Add a sense of urgency.
  • Google translate 긴밀감을 유지하다.
    Maintain a tightness.
  • Google translate 긴밀감을 조성하다.
    Create a sense of closeness.
  • Google translate 두 나라는 경제 협력을 통하여 강력한 긴밀감을 유지해 왔다.
    The two countries have maintained a strong sense of closeness through economic cooperation.
  • Google translate 아버지와의 대화를 통하여 긴밀감을 형성한 자녀가 행복도가 높은 것으로 조사되었다.
    It was found that children who formed a sense of closeness through conversations with their fathers had high levels of happiness.
  • Google translate 김 선생님은 새 학기를 맞이하여 반 아이들의 긴밀감을 조성하기 위해 서로를 소개하는 시간을 갖기로 하였다.
    Mr. kim decided to take time to introduce each other in order to create a sense of closeness for his classmates in the new semester.
  • Google translate 이 두 나라가 군사 동맹을 맺어 군사적으로 긴밀감을 조성했다며?
    You said these two countries formed a military alliance to create a sense of military closeness?
    Google translate 응. 세력을 키우기 위해 힘을 합친 거지.
    Yeah. they joined forces to build up their power.

긴밀감: intimacy,きんみつ【緊密】。しんみつかん【親密感】,intimité,intimación, estrechamiento,العلاقة الحميمة,дотно байдал, үй зайгүй, нягт байдал,cảm giác thân thiết,ความรู้สึกแน่นแฟ้น, ความรู้สึกแนบแน่น, ความรู้สึกใกล้ชิด, ความรู้สึกสนิทสนม,akrab, dekat, intim,близость,亲密感,密切感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴밀감 (긴밀감)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28)