🌟 거물급 (巨物級)

Danh từ  

1. 어떤 분야에서 큰 영향력을 지닌 사람이나 그 부류.

1. ÔNG TRÙM, ÔNG VUA, BẬC THẦY, THUỘC LOẠI TRÙM, THUỘC LOẠI VUA: Người có sức ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó hay tầng lớp đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거물급 인사.
    A big shot.
  • Google translate 거물급 정치인.
    A big-name politician.
  • Google translate 거물급이 나오다.
    A big shot comes out.
  • Google translate 거물급이 체포되다.
    Big shot arrested.
  • Google translate 거물급으로 알려지다.
    Known as a big shot.
  • Google translate 경찰이 범죄 조직의 거물급을 체포하는 큰 성과를 거두었다.
    The police have made great progress in arresting the big shots of the criminal gang.
  • Google translate 구단은 거물급 투수를 영입하기 위해 거액의 연봉을 제시했다.
    The club offered a large salary to recruit a big-name pitcher.
  • Google translate 비리 사건에 연루된 공무원들이 거물급 인사로 밝혀졌대.
    The officials involved in the corruption scandal turned out to be big names.
    Google translate 모범을 보여야 할 사람들이 그런 짓을 했다니 정말 실망스럽군.
    I'm so disappointed that people who have to set an example would do that.

거물급: tycoon-level; magnate-level; big shot-level,おおものきゅう【大物級】,notabilités, personnalités,magnate, magnates,شخصيّة قياديّة,суут хүн, их хүн, суут хүний хүрээ,ông trùm, ông vua, bậc thầy, thuộc loại trùm, thuộc loại vua,ระดับบุคคลสำคัญ, ระดับคนใหญ่คนโต,penguasa, tokoh, insan,важные люди; влиятельные люди,巨头级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거물급 (거ː물끕) 거물급이 (거ː물끄비) 거물급도 (거ː물끕또) 거물급만 (거ː물끔만)

🗣️ 거물급 (巨物級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159)