ㄱㅁㄱ (
골목길
)
: 집들 사이에 있는 길고 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG HẺM, NGÕ HẺM: Lối đi nhỏ hẹp giữa những căn nhà.
ㄱㅁㄱ (
거문고
)
: 오동나무로 만들어 여섯 개의 줄을 뜯거나 튕겨서 소리를 내는 한국의 현악기.
☆
Danh từ
🌏 GEOMUNGO; HUYỀN CẦM: Đàn dây của Hàn Quốc được làm bằng cây hông (Paulownia), đánh hoặc gảy vào sáu dây đàn thì sẽ phát ra tiếng.
ㄱㅁㄱ (
금명간
)
: 오늘과 내일과 같이 가까운 시간 안.
Danh từ
🌏 TRONG NAY MAI: Trong thời gian gần như hôm nay hay ngày mai.
ㄱㅁㄱ (
갈매기
)
: 배는 흰색이고 날개와 등은 회색이며 물고기를 잡아 먹는, 바닷가에 사는 물새.
Danh từ
🌏 MÒNG BIỂN: Chim sống ở bờ biển, bụng màu trắng, cánh và lưng màu xám, bắt cá ăn.
ㄱㅁㄱ (
고무공
)
: 고무로 만든 공.
Danh từ
🌏 BÓNG CAO SU, BANH NHỰA: Quả bóng làm bằng cao su.
ㄱㅁㄱ (
고문관
)
: 어떤 분야에 대해 의견을 말하거나 도움을 주는 직책.
Danh từ
🌏 VIÊN CỐ VẤN, CHỨC CỐ VẤN: Chức vụ hay vị trí có thể cho lời khuyên hay ý kiến về một lĩnh vực nào đó.
ㄱㅁㄱ (
가면극
)
: 가면을 쓰고 하는 연극.
Danh từ
🌏 GAMAGEUK; KỊCH MẶT NẠ: Kịch đeo mặt nạ diễn.
ㄱㅁㄱ (
거물급
)
: 어떤 분야에서 큰 영향력을 지닌 사람이나 그 부류.
Danh từ
🌏 ÔNG TRÙM, ÔNG VUA, BẬC THẦY, THUỘC LOẠI TRÙM, THUỘC LOẠI VUA: Người có sức ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó hay tầng lớp đó.
ㄱㅁㄱ (
김매기
)
: 논밭의 잡초를 뽑는 일.
Danh từ
🌏 GIMMAEGI; VIỆC LÀM CỎ, VIỆC DIỆT CỎ, VIỆC RẪY CỎ: Việc nhổ cỏ dại trên đồng ruộng.
ㄱㅁㄱ (
가맹국
)
: 동맹이나 연맹에 가입한 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA ĐỒNG MINH, QUỐC GIA LIÊN MINH: Nước gia nhập đồng minh hay liên minh.
ㄱㅁㄱ (
귀마개
)
: 소리가 들리지 않도록 하거나 물이 들어가지 않도록 하기 위해 귀를 막는 물건.
Danh từ
🌏 NÚT BỊT LỖ TAI: Vật chặn tai để không nghe thấy tiếng ồn hay nước không chảy vào tai được.
ㄱㅁㄱ (
금물결
)
: 햇빛이나 달빛을 받아 금빛으로 반짝이는 물결.
Danh từ
🌏 LÀN NƯỚC LÓNG LÁNH VÀNG: Làn nước lấp lánh ánh vàng được chiếu bởi ánh trăng hay ánh mặt trời.
ㄱㅁㄱ (
긴밀감
)
: 서로의 관계가 매우 가까운 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THÂN THIẾT: Cảm giác quan hệ với nhau rất gần gũi.