🌟 금명간 (今明間)

Danh từ  

1. 오늘과 내일과 같이 가까운 시간 안.

1. TRONG NAY MAI: Trong thời gian gần như hôm nay hay ngày mai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금명간에 있을 일.
    Something that will happen in the near future.
  • Google translate 금명간에 결정하다.
    Decide between now and then.
  • Google translate 금명간에 발표하다.
    Make an announcement shortly.
  • Google translate 금명간에 열리다.
    Be held in a short time.
  • Google translate 금명간에 이루어지다.
    Be done in a short time.
  • Google translate 검찰은 이번 사건을 직접 수사할지에 대해 금명간에 결론을 내릴 방침이다.
    The prosecution plans to conclude whether it will investigate the case in person soon.
  • Google translate 중국 내 장기 거주하는 한국인의 수가 금명간에 백만 명을 넘어설 것으로 예상되고 있다.
    The number of long-term koreans in china is expected to surpass the 1 million mark in the near future.
  • Google translate 우리 빠른 시일 내에 꼭 한번 만납시다.
    Let's meet again soon.
    Google translate 네, 금명간에 찾아뵙겠습니다.
    Yes, i'll see you soon.

금명간: sooner or later,こんみょうにち【今明日】,tôt ou tard, aujourd'hui ou demain,hoy o mañana,اليوم أو غدا,өнөө маргаашгүй, хэзээ мөдгүй, тун удахгүй,trong nay mai,ในเร็วๆนี้, ในไม่ช้า,dalam waktu dekat,сегодня-завтра; не сегодня, так завтра,这一两天,这两天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금명간 (금명간)

📚 Annotation: 주로 '금명간에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110)