🌟 김매기

Danh từ  

1. 논밭의 잡초를 뽑는 일.

1. GIMMAEGI; VIỆC LÀM CỎ, VIỆC DIỆT CỎ, VIỆC RẪY CỎ: Việc nhổ cỏ dại trên đồng ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논의 김매기.
    Seaweed gimaegi.
  • Google translate 김매기가 끝나다.
    Seaweed is over.
  • Google translate 김매기가 한창이다.
    Seaweed is in full swing.
  • Google translate 김매기를 시키다.
    Make gimmaegi.
  • Google translate 김매기를 하다.
    Seaweed.
  • Google translate 칠월은 잡초가 무성해지는 시기이므로 김매기를 확실히 해 줘야 한다.
    July is a time of growing weeds, so be sure to make sure of the seaweed.
  • Google translate 손에 농기구를 든 마을 사람들이 이장네 밭의 김매기를 도우러 모여들었다.
    Villagers with agricultural implements in their hands gathered to help the seaweed in the field of ijiang.
  • Google translate 할아버지는 하루 종일 논에서 사시는 것 같아요.
    Grandfather seems to live on the rice paddy all day.
    Google translate 잡초가 뽑아도 뽑아도 계속 나니 매일 논에서 김매기를 하게 되는구나.
    The weeds continue to grow, and the rice paddies are dried every day.

김매기: weeding,くさとり【草取り】。くさかり【草刈り】。くさむしり【草むしり】,gimmaegi, sarclage, désherbage,gimmaegi, escarda,إزالة العشب الضارّ,зэрлэг түүх, зэрлэг зулгаах,Gimmaegi; việc làm cỏ, việc diệt cỏ, việc rẫy cỏ,คิมเมกี,penyiangan,киммэги,除草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 김매기 (김ː매기)

🗣️ 김매기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57)