🌟 두레

Danh từ  

1. 농촌에서 농사일이 바쁠 때에 서로 도와서 공동으로 일을 하기 위해 만든 조직.

1. DURE; NHÓM NÔNG DÂN, ĐOÀN THỂ NÔNG DÂN: Một tập thể nông dân được lập ra để làm việc chung giúp đỡ lẫn nhau lúc mùa màng bận rộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길쌈 두레.
    Gil-ssam dure.
  • Google translate 김매기 두레.
    Gimmaegi dure.
  • Google translate 모심기 두레.
    Rice planting dure.
  • Google translate 두레 공동체.
    Dure community.
  • Google translate 두레 조직.
    Dure tissue.
  • Google translate 두레 활동.
    Dure activity.
  • Google translate 두레를 조직하다.
    Organize the duleges.
  • Google translate 두레를 짜다.
    Squeeze the dure.
  • Google translate 두레를 형성하다.
    Form a circumference.
  • Google translate 옛 조상들은 두레를 중심으로 하여 농사를 지으며 살았다.
    The old ancestors lived by farming around duleges.
  • Google translate 마을 주민들은 두레를 짜서 서로 도와 가며 모심기를 해 나갔다.
    The villagers squeezed the dure and helped each other to plant the rice.
  • Google translate 벼농사는 노동력이 많이 필요하기 때문에 전통적으로 두레와 같은 협동 조직이 발달했다.
    Since rice farming requires a great deal of labor, cooperative tissue such as dure has traditionally developed.

두레: dure,トゥレ,dure, coopérative agricole,dure, grupo cooperativo de agricultores,دوري، مجموعة تعاونيّة للمزارعين,хамтрал, хоршоо,Dure; nhóm nông dân, đoàn thể nông dân,ทูเร,organisasi gotong royong, kelompok petani,туре,互助组,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두레 (두레)
📚 Từ phái sinh: 두레하다: 두레를 조직하다.

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119)