🌟 다른

☆☆☆   Định từ  

1. 해당하는 것 이외의.

1. KHÁC: Ngoài cái tương ứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다른 가게.
    Another store.
  • Google translate 다른 나라.
    Other countries.
  • Google translate 다른 사람.
    Another person.
  • Google translate 다른 식당.
    Another restaurant.
  • Google translate 다른 일.
    Another job.
  • Google translate 다른 집.
    Another house.
  • Google translate 다른 친구.
    Another friend.
  • Google translate 다른 학교.
    Another school.
  • Google translate 다른 회사.
    Another company.
  • Google translate 민준은 고객들을 상대하느라 다른 업무를 할 시간이 없었다.
    Minjun had no time for other tasks because he was dealing with customers.
  • Google translate 우리 회사와 거래하던 업체가 부도가 나서 다른 거래처를 알아보고 있다.
    The company that was doing business with our company went bankrupt and is looking for another account.
  • Google translate 이 가게에도 나한테 맞는 옷이 없네.
    This store doesn't have the right clothes for me either.
    Google translate 다른 가게에도 한번 가 보자.
    Let's go to another store.
Từ đồng nghĩa 딴: 서로 아무 관계가 없는., 해당되는 것 이외의.

다른: different; other,ほかの【他の】。べつの【別の】,autre, différent,otro, demás,آخر,өөр, бусад,khác,อื่น,yang lain, lain,другой,其他,别的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다른 (다른)


🗣️ 다른 @ Giải nghĩa

🗣️ 다른 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47)