🌟 때움질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 때움질 (
때움질
)
📚 Từ phái sinh: • 때움질하다: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막다., 떨어진 옷, 신발 등을 …
🌷 ㄸㅇㅈ: Initial sound 때움질
-
ㄸㅇㅈ (
똥오줌
)
: 똥과 오줌.
Danh từ
🌏 CỨT ĐÁI: Cứt và nước đái. -
ㄸㅇㅈ (
때움질
)
: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC VÁ, VIỆC HÀN: Việc bịt lại chỗ bị thủng lổ hay bị hở bằng thứ khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208)