🌟 이어폰 (earphone)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức Văn hóa đại chúng
📚 Variant: • 에어폰 • 어폰
🗣️ 이어폰 (earphone) @ Ví dụ cụ thể
- 데시벨이 너무 커서 음악 소리가 이어폰 밖으로 흘러나왔다. [데시벨 (decibel)]
- 고감도 이어폰. [고감도 (高感度)]
- 언니, 이 이어폰 써 봤어? 이거 쓰니까 음색이 훨씬 더 맑아져서 들리더라. [맑아지다]
- 고음질 이어폰. [고음질 (高音質)]
- 이 이어폰은 다른 것들보다 훨씬 비싸네요. [고음질 (高音質)]
- 네, 이 이어폰은 성능이 좋아서 음악을 고음질로 즐길 수 있어요. [고음질 (高音質)]
- 이어폰 줄의 혼선을 막기 위해서 잘 감아서 보관하였다. [혼선 (混線)]
- 죄송합니다만, 음악 소리 좀 줄여 주시겠어요? 이어폰 밖으로 소리가 새어 나와요. [새다]
- 이번에 새로 나온 이어폰 기능은 좋아? [음향 (音響)]
🌷 ㅇㅇㅍ: Initial sound 이어폰
-
ㅇㅇㅍ (
이어폰
)
: 귀에 꽂아서 기계에서 나오는 소리를 듣는 작은 장치.
☆
Danh từ
🌏 CÁI TAI NGHE: Thiết bị cắm vào tai và nghe âm thanh phát ra từ máy móc. -
ㅇㅇㅍ (
의약품
)
: 병을 낫게 하는 데 쓰는 약품.
☆
Danh từ
🌏 Y DƯỢC PHẨM, THUỐC MEN: Dược phẩm dùng vào việc làm cho khỏi bệnh. -
ㅇㅇㅍ (
얼음판
)
: 얼음이 넓게 얼어 있는 곳.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐÓNG BĂNG, SÂN BĂNG: Nơi mà băng bị đông cứng trên một vùng rộng. -
ㅇㅇㅍ (
일용품
)
: 날마다 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG CẦN THIẾT HÀNG NGÀY, HÀNG HÓA THIẾT YẾU HÀNG NGÀY: Đồ dùng mỗi ngày. -
ㅇㅇㅍ (
와이퍼
)
: 비나 눈이 올 때 좌우로 움직이면서 자동차의 앞창 유리를 닦아 내는 장치.
Danh từ
🌏 CÂY GẠT NƯỚC: Thiết bị di chuyển qua lại để lau kính trước của xe ô tô khi có mưa hay tuyết.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)