🌟 헤드폰 (headphone)

Danh từ  

1. 밴드로 머리에 걸 수 있게 만든, 라디오 방송이나 음악 등을 듣는 데 쓰는 소형 스피커.

1. CÁI TAI NGHE: Loa nhỏ dùng khi nghe âm nhạc hay đài phát thanh, được tạo ra để có thể đeo lên đầu bằng cái đai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨간색 헤드폰.
    Red headphones.
  • Google translate 헤드폰을 끼다.
    Put on headphones.
  • Google translate 헤드폰을 벗다.
    Take off headphones.
  • Google translate 헤드폰을 사용하다.
    Use headphones.
  • Google translate 헤드폰을 쓰다.
    Use headphones.
  • Google translate 헤드폰으로 듣다.
    Listen on headphones.
  • Google translate 민준이는 도서관에서 헤드폰으로 음악을 들으며 공부했다.
    Minjun studied in the library listening to music on his headphones.
  • Google translate 헤드폰을 끼고 있는 유민이는 친구들이 불러도 듣지 못했다.
    Yu-min, wearing headphones, couldn't hear her friends singing.
  • Google translate 헤드폰이 고장 났나 봐. 소리가 안 들려.
    I think the headphones are broken. i can't hear anything.
    Google translate 컴퓨터에 잘 연결되었는지 확인해 봐.
    Make sure it's connected to the computer.
Từ tham khảo 이어폰(earphone): 귀에 꽂아서 기계에서 나오는 소리를 듣는 작은 장치.

헤드폰: headphones; headset,ヘッドホン。ヘッドフォン,casque,auriculares,السماعة,чихэвч,cái tai nghe,หูฟัง,head phone,наушники; головной наушник,耳机,头戴式耳机,

🗣️ 헤드폰 (headphone) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Luật (42)