🌟 헤드폰 (headphone)
Danh từ
🗣️ 헤드폰 (headphone) @ Ví dụ cụ thể
- 이어폰과 헤드폰. [이어폰 (earphone)]
🌷 ㅎㄷㅍ: Initial sound 헤드폰
-
ㅎㄷㅍ (
휴대폰
)
: 손에 들거나 몸에 지니고 다니면서 걸고 받을 수 있는 무선 전화기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI CẦM TAY, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG: Máy điện thoại không dây, cầm tay hoặc mang theo mình để vừa đi vừa có thể gọi và nhận điện thoại được. -
ㅎㄷㅍ (
휴대품
)
: 손에 들거나 몸에 지니고 다니는 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY :: Đồ vật cầm trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷㅍ (
현대판
)
: 고전이나 옛날의 것을 현대의 방식이나 감각으로 다시 나타낸 것.
Danh từ
🌏 BẢN HIỆN ĐẠI: Cái tái hiện lại cái cổ điển hoặc cái ngày xưa bằng cảm giác hay phương thức hiện đại. -
ㅎㄷㅍ (
핸드폰
)
: 손에 가지고 다니면서 사용할 수 있는 작은 무선 전화기.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI CẦM TAY, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG: Máy điện thoại nhỏ không có dây, có thể cầm trên tay di chuyển khi dùng. -
ㅎㄷㅍ (
현대풍
)
: 현대의 특성이 느껴지는 방식이나 모양.
Danh từ
🌏 PHONG CÁCH HIỆN ĐẠI: Hình ảnh hay phương thức mà đặc tính của hiện đại được cảm nhận. -
ㅎㄷㅍ (
헤드폰
)
: 밴드로 머리에 걸 수 있게 만든, 라디오 방송이나 음악 등을 듣는 데 쓰는 소형 스피커.
Danh từ
🌏 CÁI TAI NGHE: Loa nhỏ dùng khi nghe âm nhạc hay đài phát thanh, được tạo ra để có thể đeo lên đầu bằng cái đai.
• Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42)