🌟 휴대폰 (携帶 phone)

☆☆☆   Danh từ  

1. 손에 들거나 몸에 지니고 다니면서 걸고 받을 수 있는 무선 전화기.

1. ĐIỆN THOẠI CẦM TAY, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG: Máy điện thoại không dây, cầm tay hoặc mang theo mình để vừa đi vừa có thể gọi và nhận điện thoại được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴대폰 구입.
    Buy a cell phone.
  • Google translate 휴대폰 번호.
    Cell phone number.
  • Google translate 휴대폰 분실.
    Lost cell phone.
  • Google translate 휴대폰 사용.
    Use a cell phone.
  • Google translate 휴대폰 요금.
    Cell phone charges.
  • Google translate 휴대폰 이용.
    Cell phone use.
  • Google translate 휴대폰이 고장이 나다.
    The cell phone is out of order.
  • Google translate 휴대폰을 구입하다.
    Buy a cell phone.
  • Google translate 휴대폰을 바꾸다.
    Switch phones.
  • Google translate 휴대폰을 잃어버리다.
    Lost a cell phone.
  • Google translate 휴대폰을 장만하다.
    Get a cell phone.
  • Google translate 휴대폰으로 전화하다.
    Call on the cell phone.
  • Google translate 승규에게 휴대폰으로 문자를 보내자 바로 답장이 왔다.
    I texted seung-gyu on his cell phone and he replied right away.
  • Google translate 휴대폰이 고장이 나서 화면이 잘 안 보여 수리를 맡겼다.
    My cell phone broke down and i couldn't see the screen well, so i left it to be repaired.
  • Google translate 민준이 휴대폰 번호 알아?
    Do you know minjun's cell phone number?
    Google translate 잠깐만. 내 휴대폰에 저장되어 있을 거야.
    Wait a minute. it'll be stored on my cell phone.
Từ đồng nghĩa 휴대 전화(携帶電話): 손에 들거나 몸에 지니고 다니면서 걸고 받을 수 있는 무선 전화기.

휴대폰: mobile phone; cellular phone,けいたいでんわ【携帯電話】,téléphone portable, téléphone mobile,teléfono móvil,هاتف محمول,гар утас,điện thoại cầm tay, điện thoại di động,โทรศัพท์เคลื่อนที่, โทรศัพท์มือถือ,telepon genggam,мобильный телефон,手机,移动电话,手提电话,


📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp  

🗣️ 휴대폰 (携帶 phone) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28)