🌟 발동하다 (發動 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발동하다 (
발똥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발동(發動): 어떤 일이나 생각 등이 일어나기 시작함., 엔진 등의 동력을 일으킴., 국…
🗣️ 발동하다 (發動 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 호기심이 발동하다. [호기심 (好奇心)]
- 지휘권을 발동하다. [지휘권 (指揮權)]
- 시기심이 발동하다. [시기심 (猜忌心)]
- 심술보가 발동하다. [심술보 (心術보)]
- 방랑기가 발동하다. [방랑기 (放浪氣)]
- 장난기가 발동하다. [장난기 (장난氣)]
- 춘정이 발동하다. [춘정 (春情)]
- 춘심이 발동하다. [춘심 (春心)]
- 직업병이 발동하다. [직업병 (職業病)]
- 강권을 발동하다. [강권 (強權)]
- 검찰권을 발동하다. [검찰권 (檢察權)]
- 관권을 발동하다. [관권 (官權)]
- 자위권을 발동하다. [자위권 (自衛權)]
- 경찰권을 발동하다. [경찰권 (警察權)]
- 군중 심리가 발동하다. [군중 심리 (群衆心理)]
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 발동하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59)