🌟 관권 (官權)

Danh từ  

1. 정부나 관리가 가진 권력.

1. QUAN QUYỀN: Quyền lưc của chính phủ hay quan lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관권 선거.
    Official election.
  • Google translate 관권이 개입하다.
    Authority intervenes.
  • Google translate 관권을 발동하다.
    Invoke authority.
  • Google translate 관권을 행사하다.
    Exercise official authority.
  • Google translate 관권에 대항하다.
    Against authority.
  • Google translate 관권과 결탁하다.
    In collusion with government authority.
  • Google translate 관권을 동원한 부정 선거에 대항하여 혁명이 일어났다.
    A revolution broke out against the rigged election that mobilized government power.
  • Google translate 조선 후기 사회에서는 수령을 중심으로 한 관권이 강화되었다.
    In the late joseon society, government authority centered on the chief was strengthened.
Từ tham khảo 민권(民權): 주로 정치에 참여할 권리로서의 국민의 권리.

관권: government authority; government power,かんけん【官権】,pouvoir gouvernemental,autoridad gubernamental,سلطة حكومية,төрийн эрх мэдэл,quan quyền,อำนาจราชการ,wewenang pemerintah, kekuasaan pemerintah,правительственная власть,官权,国家权力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관권 (관꿘)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78)