🌟 관권 (官權)

Danh từ  

1. 정부나 관리가 가진 권력.

1. QUAN QUYỀN: Quyền lưc của chính phủ hay quan lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관권 선거.
    Official election.
  • 관권이 개입하다.
    Authority intervenes.
  • 관권을 발동하다.
    Invoke authority.
  • 관권을 행사하다.
    Exercise official authority.
  • 관권에 대항하다.
    Against authority.
  • 관권과 결탁하다.
    In collusion with government authority.
  • 관권을 동원한 부정 선거에 대항하여 혁명이 일어났다.
    A revolution broke out against the rigged election that mobilized government power.
  • 조선 후기 사회에서는 수령을 중심으로 한 관권이 강화되었다.
    In the late joseon society, government authority centered on the chief was strengthened.
Từ tham khảo 민권(民權): 주로 정치에 참여할 권리로서의 국민의 권리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관권 (관꿘)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28)