🌟 호기심 (好奇心)

☆☆   Danh từ  

1. 새롭고 신기한 것을 좋아하거나 모르는 것을 알고 싶어 하는 마음.

1. TÍNH TÒ MÒ, TÍNH HIẾU KỲ: Tâm trạng thích điều mới mẻ và thần kỳ hoặc muốn biết việc chưa biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호기심이 강하다.
    Curious.
  • Google translate 호기심이 많다.
    Curious.
  • Google translate 호기심이 발동하다.
    Curiosity invokes.
  • Google translate 호기심이 생기다.
    Become curious.
  • Google translate 호기심을 가지다.
    Be curious.
  • Google translate 호기심을 유발하다.
    Arouse curiosity.
  • Google translate 호기심에 차다.
    Curiosity.
  • Google translate 어린이들은 호기심이 강해서 궁금한 것이 있을 때마다 질문을 한다.
    Children are curious and ask questions whenever they have any questions.
  • Google translate 나는 호기심이 많아서 여행을 통해 새로운 경험을 하는 것을 즐긴다.
    I'm curious and enjoy having a new experience through travel.
  • Google translate 이 제품은 사람들의 호기심을 유발하는 광고 덕분에 인기가 아주 좋다.
    This product is very popular thanks to its intriguing advertisements.
  • Google translate 동생은 기쁨과 호기심에 찬 눈으로 산타 할아버지의 선물을 풀어 보았다.
    With eyes full of joy and curiosity, the brother solved santa's present.
  • Google translate 그 사람과 데이트를 해 보니 어때?
    How do you feel about dating him?
    Google translate 행동이 아주 특이해서 보면 볼수록 호기심이 생겨.
    His behavior is so peculiar that he gets curious the more he sees it.

호기심: curiosity; inquisitiveness,こうきしん【好奇心】,curiosité,curiosidad,فضول,сониуч сэтгэл, сониуч зан,tính tò mò, tính hiếu kỳ,ความอยากรู้, ความอยากรู้อยากเห็น, ความสนอกสนใจ, ความสอดรู้สอดเห็น,keingintahuan, rasa penasaran,любопытство,好奇心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호기심 (호ː기심)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 호기심 (好奇心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67)