🌟 햇곡식 (햇 穀食)

  Danh từ  

1. 그해에 새로 난 곡식.

1. NGŨ CỐC ĐẦU NĂM, NGŨ CỐC ĐẦU VỤ: Ngũ cốc vừa thu hoạch trong năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 햇곡식이 나오다.
    New grain comes out.
  • Google translate 햇곡식을 구하다.
    Seek new crops.
  • Google translate 햇곡식을 사다.
    Buy new grain.
  • Google translate 햇곡식을 수확하다.
    Harvest new crops.
  • Google translate 햇곡식을 팔다.
    Sell new grain.
  • Google translate 우리 집에서는 가을이 되면 햇곡식을 사다가 잡곡밥을 자주 해 먹는다.
    In our house, we often buy new grain in autumn and cook mixed rice.
  • Google translate 마을 사람들은 한 해 추수를 마친 뒤 햇곡식으로 상을 차려 잔치를 열었다.
    After the year's harvest, the villagers set up a feast with new grain.
  • Google translate 여기는 무슨 음식을 제일 잘하나요?
    What is the best food here?
    Google translate 저희 식당은 일곱 가지 햇곡식으로 지은 찰밥이 유명해요.
    Our restaurant is famous for its seven kinds of fresh rice.

햇곡식: new crops of grain,しんこく【新穀】,céréale nouvelle,cereales de cosecha nueva, primeros granos,حبوب جديدة,шинэ ургацын үр тариа,ngũ cốc đầu năm, ngũ cốc đầu vụ,ธัญพืชออกใหม่,biji-bijian baru panen,зерно нового урожая,新粮食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 햇곡식 (핻꼭씩) 햇곡식이 (핻꼭씨기) 햇곡식도 (핻꼭씩또) 햇곡식만 (핻꼭씽만)
📚 thể loại: Ngũ cốc   Văn hóa ẩm thực  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88)