🌟 휴게실 (休憩室)

☆☆☆   Danh từ  

1. 잠시 머물러 쉴 수 있도록 마련해 놓은 방.

1. PHÒNG TẠM NGHỈ: Phòng được chuẩn bị để có thể dừng lại nghỉ trong chốc lát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도서관 휴게실.
    Library lounge.
  • Google translate 여성 휴게실.
    Women's lounge.
  • Google translate 유아 휴게실.
    Infant lounge.
  • Google translate 휴게실 시설.
    Restroom facilities.
  • Google translate 휴게실 이용.
    Using the lounge.
  • Google translate 휴게실을 찾다.
    Find a lounge.
  • Google translate 휴게실에서 이야기하다.
    Talk in the lounge.
  • Google translate 학생들이 도서관 휴게실에서 잡담을 하고 있다.
    Students are chatting in the library lounge.
  • Google translate 몸이 안 좋은 지수는 여성 휴게실에 가서 쉬었다.
    Poor jisoo went to the women's lounge and rested.
  • Google translate 휴게실에서 잠깐 이야기할 수 있어?
    Can i talk to you in the lounge for a minute?
    Google translate 응. 하던 것만 끝내고 갈게.
    Yeah. i'll finish what i was doing and then i'll be there.

휴게실: lounge; waiting room,きゅうけいしつ【休憩室】,salle de repos,sala de descanso,غرفة الاستراحة,амтралтын өрөө,phòng tạm nghỉ,ห้องพักชั่วคราว, ห้องรับรอง, ห้องรับแขก,ruang istirahat, kamar peristirahatan,,休息室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴게실 (휴게실)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 휴게실 (休憩室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8)