🌟 휴게실 (休憩室)

☆☆☆   Danh từ  

1. 잠시 머물러 쉴 수 있도록 마련해 놓은 방.

1. PHÒNG TẠM NGHỈ: Phòng được chuẩn bị để có thể dừng lại nghỉ trong chốc lát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도서관 휴게실.
    Library lounge.
  • 여성 휴게실.
    Women's lounge.
  • 유아 휴게실.
    Infant lounge.
  • 휴게실 시설.
    Restroom facilities.
  • 휴게실 이용.
    Using the lounge.
  • 휴게실을 찾다.
    Find a lounge.
  • 휴게실에서 이야기하다.
    Talk in the lounge.
  • 학생들이 도서관 휴게실에서 잡담을 하고 있다.
    Students are chatting in the library lounge.
  • 몸이 안 좋은 지수는 여성 휴게실에 가서 쉬었다.
    Poor jisoo went to the women's lounge and rested.
  • 휴게실에서 잠깐 이야기할 수 있어?
    Can i talk to you in the lounge for a minute?
    응. 하던 것만 끝내고 갈게.
    Yeah. i'll finish what i was doing and then i'll be there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴게실 (휴게실)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 휴게실 (休憩室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)