🌟 하급생 (下級生)

Danh từ  

1. 학년이 낮은 학생.

1. HỌC SINH CẤP DƯỚI, HỌC SINH LỚP DƯỚI: Học sinh ở lớp thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상급생과 하급생.
    Senior and junior.
  • Google translate 하급생 여럿.
    Multiple junior students.
  • Google translate 하급생 학급.
    Lesser class.
  • Google translate 하급생 반.
    Half the junior class.
  • Google translate 불량한 상급생들이 약한 하급생들에게 돈을 뺏고 구타하여 큰 문제가 되었다.
    It became a big problem because the bad seniors took money from the weak lower class and beat them.
  • Google translate 학교는 하급생들을 상급생과 관계를 맺게 하여 도움을 주는 프로그램을 시행하고 있다.
    The school implements programs to help lower-level students by establishing relationships with senior students.
  • Google translate 김 선생님, 요즘 학교 폭력이 심해지고 있어 걱정이 많아요.
    Mr. kim, school violence is getting worse these days, so i'm very worried.
    Google translate 상급생들이 하급생들을 상습적으로 괴롭히고 있어 큰일이에요.
    It's a big deal because senior students are habitually bullying their juniors.
Từ trái nghĩa 상급생(上級生): 학년이 높은 학생.

하급생: junior student; underclassman,かきゅうせい【下級生】,élève de classe inférieure,estudiante de año inferior,طالب في السنة الدراسيّة الأدنى,доод ангийн сурагч, бага ангийн сурагч,học sinh cấp dưới, học sinh lớp dưới,นักเรียนรุ่นน้อง, นักเรียนชั้นต้น,junior,,低年级学生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하급생 (하ː급쌩)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)