🌟 허구성 (虛構性)

Danh từ  

1. 사실과 다르거나 실제로 없었던 일을 사실처럼 꾸며 만드는 성질.

1. TÍNH HƯ CẤU: Tính chất ngụy tạo và làm nên như thật một việc vốn khác với sự thật hay không có thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문학의 허구성.
    The vanity of literature.
  • Google translate 소설의 허구성.
    The sloppy construction of a novel.
  • Google translate 사실성과 허구성.
    Reality and vanity.
  • Google translate 허구성이 강하다.
    Strong fiction.
  • Google translate 허구성이 드러나다.
    Reveals fiction.
  • Google translate 허구성을 가미하다.
    Add fiction.
  • Google translate 허구성을 내포하다.
    Connote fiction.
  • Google translate 허구성을 담다.
    Embrace fiction.
  • Google translate 시나리오는 사실에 허구성을 가미하여 만들어졌다.
    The scenario was created by adding fiction to facts.
  • Google translate 소설은 허구성을 지녔으나 오히려 현실을 꼬집고 있었다.
    The novel was fictional, but rather pinched reality.
  • Google translate 너는 소설을 별로 안 좋아하나 봐?
    I guess you don't really like novels?
    Google translate 일단 허구성이 들어간 건 현실적이지 않아서 별로 안 좋아해.
    First of all, i don't like fictional stuff because it's not realistic.

허구성: fictionality; falsity,きょこうせい【虚構性】,nature fictive, fiction,ficcionalidad, falsedad,خياليّة,зохиомол шинж, хиймэл шинж,tính hư cấu,ลักษณะที่แต่งเรื่องขึ้น, ลักษณะที่โกหก,kefiktifan, kepalsuan,склонность к выдумке; способность воображения,虚构性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허구성 (허구썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53)