🌟 성적 (性的)

  Danh từ  

1. 남녀의 성에 관계되는 것.

1. MẶT GIỚI TÍNH, TÍNH CHẤT GIỚI TÍNH: Điều có liên quan đến giới tính của nam nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성적인 매력.
    Sexual attraction.
  • Google translate 성적인 묘사.
    A sexual depiction.
  • Google translate 성적인 욕구.
    Sexual desire.
  • Google translate 성적인 표현.
    Sexual expression.
  • Google translate 성적인 호기심.
    Sexual curiosity.
  • Google translate 그 소설에는 성적인 묘사가 많이 등장하여 사회적으로 논란이 되었다.
    The novel was socially controversial because it featured many sexual depictions.
  • Google translate 청소년기는 성적으로 호기심이 왕성한 때이므로 적절한 성교육이 필요하다.
    Adolescence is a time of sexual curiosity, so proper sex education is needed.

성적: being sexual,せいてき【性的】,(n.) sexuel, sensuel,lo sexual,أمور جنسية,бэлгийн,mặt giới tính, tính chất giới tính,ทางเพศ,seksual,половой; сексуальный,性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성적 (성ː쩍)
📚 Từ phái sinh: 성(性): 사람이 타고난 성질., 남성과 여성, 수컷과 암컷의 구별. 또는 그것을 구별하…


🗣️ 성적 (性的) @ Giải nghĩa

🗣️ 성적 (性的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7)