🌟 지상주의 (至上主義)

Danh từ  

1. 무엇 하나만을 가장 중요한 것으로 생각하는 주의.

1. CHỦ NGHĨA CHÍ THƯỢNG, CHỦ NGHĨA TỐI THƯỢNG: Chủ nghĩa cho rằng chỉ một cái gì đó là cái quan trọng nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성적 지상주의.
    Sexual supremacy.
  • Google translate 연애 지상주의.
    Loveism.
  • Google translate 예술 지상주의.
    Artistic supremacy.
  • Google translate 외모 지상주의.
    Appearanceism.
  • Google translate 출세 지상주의.
    The principle of ascension.
  • Google translate 나는 외모로 모든 것을 평가하려고 하는 지금의 외모 지상주의가 정말 싫다.
    I really hate the present appearanceism, which tries to judge everything by appearances.
  • Google translate 성적 지상주의 사회에서는 성적이 좋은 사람이 성공할 가능성이 높다.
    In a sex-based society, a person with good grades is likely to succeed.
  • Google translate 유익한 방송이 살아남기 위해서는 방송 책임자들의 시청률 지상주의부터 깨야 한다.
    In order for beneficial broadcasting to survive, broadcasting directors must break the ratings groundism.

지상주의: supremacist attitude,しじょうしゅぎ【至上主義】,idée suprémaciste,único principio, única pauta,مبدأ أسمى، مبدأ أعلى,чухалчлах үзэл,chủ nghĩa chí thượng, chủ nghĩa tối thượng,ลัทธิสูงสุด,pecinta, pemuja,~ центризм,至上主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지상주의 (지상주의) 지상주의 (지상주이)

📚 Annotation: 주로 '~ 지상주의'로 쓴다.

🗣️ 지상주의 (至上主義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43)