🌟 입학시험 (入學試驗)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입학시험 (
이팍씨험
)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Đời sống học đường
🗣️ 입학시험 (入學試驗) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅎㅅㅎ: Initial sound 입학시험
-
ㅇㅎㅅㅎ (
입학시험
)
: 입학생을 뽑기 위하여 입학을 지원한 사람들에게 치르도록 하는 시험.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC THI TUYỂN SINH: Cuộc thi nhằm tuyển chọn học sinh nhập học, dành cho người đăng ký nhập học.
• Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92)