🌟 입학시험 (入學試驗)

☆☆   Danh từ  

1. 입학생을 뽑기 위하여 입학을 지원한 사람들에게 치르도록 하는 시험.

1. CUỘC THI TUYỂN SINH: Cuộc thi nhằm tuyển chọn học sinh nhập học, dành cho người đăng ký nhập học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입학시험 성적.
    Admission test scores.
  • Google translate 입학시험이 어렵다.
    Entrance exams are difficult.
  • Google translate 입학시험을 실시하다.
    Conduct an entrance examination.
  • Google translate 입학시험을 치르다.
    Take an entrance examination.
  • Google translate 입학시험에 응하다.
    Accept the entrance examination.
  • Google translate 입학시험에 합격하다.
    Pass the entrance examination.
  • Google translate 언니는 입학시험을 준비하기 위해 주말에도 도서관에 갔다.
    My sister went to the library on weekends to prepare for the entrance exam.
  • Google translate 나는 입학시험에서 좋은 점수를 받았기 때문에 원하는 대학교에 들어갔다.
    I got into the university i wanted because i got a good score on the entrance exam.
  • Google translate 입학시험이 얼마 안 남았는데 공부는 잘되고 있니?
    Entrance exams are coming up soon. how's your study going?
    Google translate 요즘은 마음이 불안해져서 공부에 집중이 잘 안 돼요.
    I can't concentrate on my studies these days because i'm nervous.
Từ đồng nghĩa 입시(入試): 입학하기 위해 치르는 시험.

입학시험: admission test; entrance examination,にゅうがくしけん【入学試験】。にゅうし【入試】,examen d’entrée, concours d'entrée,examen de ingreso,امتحان للقبول في مدرسة,элсэлтийн шалгалт,cuộc thi tuyển sinh,"ข้อสอบแข่งขันคัดเลือกเข้าเรียน",ujian penerimaan,вступительный экзамен,入学考试,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입학시험 (이팍씨험)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 입학시험 (入學試驗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92)