🌟 입시 (入試)

☆☆   Danh từ  

1. 입학하기 위해 치르는 시험.

1. THI TUYỂN SINH: Cuộc thi để được vào học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학 입시.
    College entrance.
  • Google translate 입시 위주 교육.
    Entrance-oriented education.
  • Google translate 입시 정보.
    Admissions information.
  • Google translate 입시 제도.
    Entrance examination system.
  • Google translate 입시 준비.
    Preparing for entrance exams.
  • Google translate 입시를 치르다.
    Take an entrance examination.
  • Google translate 대다수의 학생들은 새로운 고등학교 입시 제도에 불만을 나타냈다.
    The majority of students expressed dissatisfaction with the new high school entrance system.
  • Google translate 나는 작년에 성적이 좋지 않아 대학 진학을 포기했지만 올해 입시에 재도전해 대학에 합격했다.
    I gave up going to college last year because of poor grades, but i retried to college this year and got accepted to college.
  • Google translate 아드님이 대학 입시에서 수석을 했다면서요.
    I heard your son was the top student in the college entrance exam.
    Google translate 네. 장학금을 받게 되어 등록금 걱정이 줄었어요.
    Yes. i'm less worried about tuition because i'm getting a scholarship.
Từ đồng nghĩa 입학시험(入學試驗): 입학생을 뽑기 위하여 입학을 지원한 사람들에게 치르도록 하는 시험.

입시: entrance examination,にゅうし【入試】。にゅうがくしけん【入学試験】,examen d'entrée, concours d’entrée (dans une école, à l’université),examen del ingreso,امتحانُ دخول (امتحان القبول),элсэлтийн шалгалт,thi tuyển sinh,การสอบเข้าเรียน, การสอบคัดเลือกเรียนต่อ,ujian masuk,вступительный экзамен,入学考试,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입시 (입씨)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 입시 (入試) @ Giải nghĩa

🗣️ 입시 (入試) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)