🌟 요강 (要綱)

Danh từ  

1. 기본이 되는 줄거리나 중심이 되는 내용.

1. ĐẠI Ý, DÀN Ý: Nội dung trọng tâm hay tóm lược cơ bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교수 요강.
    Professors' syllabus.
  • Google translate 실천 요강.
    Practice.
  • Google translate 입시 요강.
    The entrance examination syllabus.
  • Google translate 요강을 만들다.
    Make a urinary tract.
  • Google translate 요강을 발표하다.
    Announce the urinary tract.
  • Google translate 요강을 읽다.
    Read the syllabus.
  • Google translate 요강을 준수하다.
    Observe the urinary tract.
  • Google translate 본 대회는 요강에 나타난 조건에 따라 참가자의 자격을 제한한다.
    This competition limits the qualification of competitors according to the conditions indicated in the outline.
  • Google translate 우리 대학은 교육부에서 지정한 외국인 학습자 보호 요강을 지킵니다.
    Our university observes the foreign learner protection guidelines set by the ministry of education.
  • Google translate 문화 센터에서 모집 요강을 변경하여 회원들은 새로운 방법으로 수강 신청을 해야 했다.
    Changing the recruitment guidelines at the cultural center required members to sign up for classes in a new way.

요강: main point; main thrust; gist,ようこう【要綱】,point essentiel,punto principal, esquema general, resumen,ملخّص,гол зарчим, гол санаа, гол утга,đại ý, dàn ý,ใจความสำคัญ, เนื้อหาหลัก,pedoman,общий очерк; основные положения (принципы),纲要,大纲,提纲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요강 (요강)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53)