🌟 요강 (要綱)

Danh từ  

1. 기본이 되는 줄거리나 중심이 되는 내용.

1. ĐẠI Ý, DÀN Ý: Nội dung trọng tâm hay tóm lược cơ bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교수 요강.
    Professors' syllabus.
  • 실천 요강.
    Practice.
  • 입시 요강.
    The entrance examination syllabus.
  • 요강을 만들다.
    Make a urinary tract.
  • 요강을 발표하다.
    Announce the urinary tract.
  • 요강을 읽다.
    Read the syllabus.
  • 요강을 준수하다.
    Observe the urinary tract.
  • 본 대회는 요강에 나타난 조건에 따라 참가자의 자격을 제한한다.
    This competition limits the qualification of competitors according to the conditions indicated in the outline.
  • 우리 대학은 교육부에서 지정한 외국인 학습자 보호 요강을 지킵니다.
    Our university observes the foreign learner protection guidelines set by the ministry of education.
  • 문화 센터에서 모집 요강을 변경하여 회원들은 새로운 방법으로 수강 신청을 해야 했다.
    Changing the recruitment guidelines at the cultural center required members to sign up for classes in a new way.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요강 (요강)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Hẹn (4) Gọi món (132) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138)