🌟 육교 (陸橋)

☆☆☆   Danh từ  

1. 도로나 철로 위를 건너갈 수 있도록 만든 다리.

1. CẦU VƯỢT: Cầu được xây để có thể đi ngang qua phía trên đường bộ hay đường sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육교의 계단.
    Stairs on a pedestrian overpass.
  • Google translate 육교를 건너다.
    Cross a pedestrian overpass.
  • Google translate 육교를 세우다.
    Erect a pedestrian overpass.
  • Google translate 육교를 오르다.
    Climb a pedestrian overpass.
  • Google translate 육교를 지나다.
    Pass through the overpass.
  • Google translate 육교로 길을 건너다.
    Cross the road by land bridge.
  • Google translate 육교에서 내려오다.
    Descend from the overpass.
  • Google translate 육교에는 현수막이 비에 젖은 채로 걸려 있었다.
    On the overpass, a banner hung wet in the rain.
  • Google translate 우리는 육교를 건너다 도로 위를 지나는 자동차를 내려다보았다.
    We crossed the overpass and looked down at the car passing over the road.
  • Google translate 횡단보도가 멀리 있다.
    The crosswalk is far away.
    Google translate 약속 시간에 늦었으니까 육교로 길을 건너자.
    Since we're late for our appointment, let's cross the road by overpass.

육교: overpass,ほどうきょう【歩道橋】,passerelle (pour piétons),viaducto, puente de ferrocarril elevado,معبر فوقي,гүүр,cầu vượt,สะพานลอย,jembatan penyeberangan,надземный переход; перекидной мост; виадук,天桥,立交桥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육교 (육꾜)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Tìm đường  

🗣️ 육교 (陸橋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)