🌟 요금 (料金)

☆☆☆   Danh từ  

1. 시설을 쓰거나 구경을 하는 값으로 내는 돈.

1. CHI PHÍ, CƯỚC PHÍ: Tiền trả cho việc đã sử dụng thiết bị hoặc ngắm cảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공공 요금.
    Public charges.
  • Google translate 기본 요금.
    Basic rate.
  • Google translate 미용실 요금.
    Hair salon charges.
  • Google translate 버스 요금.
    Bus fare.
  • Google translate 사용 요금.
    Usage fee.
  • Google translate 서비스 요금.
    Service charges.
  • Google translate 숙박 요금.
    Accommodation charges.
  • Google translate 승차 요금.
    Ride charges.
  • Google translate 우편 요금.
    Postage charges.
  • Google translate 전기 요금.
    Electrical charges.
  • Google translate 전화 요금.
    Telephone charges.
  • Google translate 주차 요금.
    Parking fee.
  • Google translate 지하철 요금.
    Subway fare.
  • Google translate 택시 요금.
    Taxi fare.
  • Google translate 항공 요금.
    Airfare.
  • Google translate 요금 인상.
    Rate increase.
  • Google translate 요금 인하.
    Rate reduction.
  • Google translate 요금 징수.
    Collecting charges.
  • Google translate 요금을 내다.
    Pay a fee.
  • Google translate 요금을 받다.
    Charges.
  • Google translate 요금을 지불하다.
    Pay a fee.
  • Google translate 요금을 징수하다.
    Collecting charges.
  • Google translate 요금을 할인하다.
    Discount a charge.
  • Google translate 택시 요금이 만 원이 나왔다.
    The taxi fare was 10,000 won.
  • Google translate 이 호텔은 제때에 방을 비우지 않으면 추가 요금을 받는다.
    This hotel charges extra if you don't vacate your room in time.
  • Google translate 그는 버스 요금을 내지 않고 몰래 타려다가 발각되어 크게 창피를 당했다.
    He was greatly humiliated when he was caught trying to sneak in without paying the bus fare was not paid.
  • Google translate 주차 요금이 얼마예요?
    How much is the parking fee?
    Google translate 한 시간에 오천 원입니다.
    5,000 won an hour.

요금: fare; fee; charge,りょうきん【料金】,prix, tarif,precio, tarifa, honorario, cuota,أجرة، سعر، رسوم,төлбөр, хураамж, үнэ, хөлс,chi phí, cước phí,ราคา, ค่า, ค่าธรรมเนียม,biaya, ongkos, tarif,плата; оплата,费用,收费,资费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요금 (요ː금)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện)   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 요금 (料金) @ Giải nghĩa

🗣️ 요금 (料金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23)