🌟 편도 (片道)

Danh từ  

1. 가고 오는 길 가운데 어느 한쪽. 또는 그 길.

1. MỘT LƯỢT; ĐƯỜNG MỘT CHIỀU: Một hướng nào đó trong đường đi và về. Hoặc con đường đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편도 승차권.
    One-way ticket.
  • Google translate 편도 요금.
    One way fare.
  • Google translate 편도 운행.
    One-way traffic.
  • Google translate 편도 2차선.
    One way two lanes.
  • Google translate 편도 티켓.
    One way ticket.
  • Google translate 김 부장은 편도 2차선 도로에서 앞차를 들이받았다.
    Kim hit a car in front of him on a one-way two-lane road.
  • Google translate 그 섬까지 가는 직행버스가 편도 노선밖에 없어서 돌아올 때에는 여러 지방을 경유해야 했다.
    There were only one-way buses to the island, so they had to go through several provinces when they returned.
  • Google translate 무슨 편도 요금이 이렇게 비싸니? 왕복 요금이랑 별 차이가 없잖아?
    What one-way fare is so expensive? it's not much different from the round-trip fare, is it?
    Google translate 그러게 말야. 편도면 왕복 요금의 절반 정도 되는 게 옳지.
    I know. it's right to be about half of the round-trip fare for a one-way route.
Từ tham khảo 왕복(往復): 갔다가 돌아옴.

편도: one-way,かたみち【片道】,voie à sens unique,ida sola, camino de ida sola, camino de ida vuelta,اتجاه واحد,нэг тал, нэг талдаа,một lượt; đường một chiều,เที่ยวเดียว, เดี่ยว,satu arah, satu kali jalan, satu tujuan,поездка в один конец,单程,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편도 (편도)

🗣️ 편도 (片道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197)